Xe ben Hino 15 tấn: Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
xe ben hino FM 15 tấn Hotline : 0909.105.292 MR THẮNG
xe ben hino FM 15 tấn Hotline : 0909.105.292 MR THẮNG
xe ben hino FM 15 tấn Hotline : 0909.105.292 MR THẮNG
xe ben hino FM 15 tấn Hotline : 0909.105.292 MR THẮNG
xe ben hino FM 15 tấn Hotline : 0909.105.292 MR THẮNG
xe ben hino FM 15 tấn Hotline : 0909.105.292 MR THẮNG
xe ben hino FG 8 tấn Hotline : 0909.105.292 MR THẮNG
xe ben hino FG 8 tấn Hotline : 0909.105.292 MR THẮNG
xe ben hino FG 8 tấn Hotline : 0909.105.292 MR THẮNG
xe ben hino FG 8 tấn Hotline : 0909.105.292 MR THẮNG
xe ben hino FG 8 tấn Hotline : 0909.105.292 MR THẮNG
xe ben hino FC 6 tấn Hotline : 0909.105.292 MR THẮNG
xe ben hino FC 6 tấn Hotline : 0909.105.292 MR THẮNG
xe ben hino FC 6 tấn Hotline : 0909.105.292 MR THẮNG
xe ben hino FC 6 tấn Hotline : 0909.105.292 MR THẮNG
xe ben hino FC 6 tấn Hotline : 0909.105.292 MR THẮNG
xe ben hino FC 6 tấn Hotline : 0909.105.292 MR THẮNG
xe ben hino DUTRO 5 tấn Hotline : 0909.105.292 MR THẮNG
xe ben hino DUTRO 5 tấn Hotline : 0909.105.292 MR THẮNG
xe ben hino DUTRO 5 tấn Hotline : 0909.105.292 MR THẮNG
xe ben hino DUTRO 5 tấn Hotline : 0909.105.292 MR THẮNG
Nhãn hiệu |
HINO FM8JN7A |
Loại phương tiện: |
Ô tô tải (tự đổ) |
Cơ sở sản xuất: |
Công ty TNHH Xe Tải Quốc Dân |
Địa chỉ: |
410 Quốc lộ 1A – Tam Bình – Thủ Đức – Tp HCM (Chân cầu vượt Sóng Thần) |
Thông số chung: |
|
Trọng lượng bản thân: |
9805 kg |
Phân bố: - Cầu trước: |
3525 kg |
- Cầu sau: |
6280 kg |
Tải trọng cho phép chở: |
14000 kg |
Số người cho phép chở: |
3 người |
Trọng lượng toàn bộ: |
24000 kg |
Kích thước xe: Dài x Rộng x Cao: |
7770 x 2460 x 2700 mm |
Kích thước lòng thùng hàng: |
4900 x 2160/1940 x 1000/900 mm |
Khoảng cách trục: |
4130 + 1300 mm |
Vết bánh xe trước / sau: |
1925/1855 mm |
Số trục: |
3 |
Công thức bánh xe: |
6 x 4 |
Loại nhiên liệu: |
Diesel |
Động cơ: |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
J08E-UF |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích: |
7684 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay: |
184 kW/ 2500 v/ph |
Lốp xe: |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/04/04/--- |
Lốp trước / sau: |
10.00R20 /10.00R20 |
Hệ thống phanh: |
|
Phanh trước /Dẫn động: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh sau /Dẫn động: |
Tang trống /Khí nén - Thủy lực |
Phanh tay /Dẫn động: |
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí |
Hệ thống lái: |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động: |
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: |
Thể tích thùng hàng: 10 m3 |